STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
17-08-2022 | Real Madrid | Cadiz | - | Cho thuê |
10-01-2023 | Cadiz | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2023 | Real Madrid | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Deportivo Alavés | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2023 | Real Madrid | Deportivo Alavés | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 15:15 | Deportivo Alavés | 1-1 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 17:30 | CA Osasuna | 2-2 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | Deportiva Minera | 1-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 15:15 | Deportivo Alavés | 1-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 15:15 | Atletico Madrid | 2-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 15:15 | Villarreal CF | 3-0 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2024 20:00 | Deportivo Alavés | 1-0 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2024 19:00 | Deportivo Alavés | 2-3 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-10-2024 14:15 | Deportivo Alavés | 0-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 12:00 | Getafe | 2-0 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Champions League Winner | 1 | 21/22 |
Spanish champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 19/20 |
Under 19 European Champion | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
European Under-17 champion | 1 | 17 |