STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Servette FC M-17 | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Servette U18 | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
21-07-2024 | Servette U21 | FC Paradiso | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Paradiso | Servette U21 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Schweizer U18-Cupsieger | 1 | 21 |