STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2022 | Kashiwa Reysol U18 | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
26-08-2024 | Kashiwa Reysol | FC Ryukyu Okinawa | - | Cho thuê |
30-01-2025 | FC Ryukyu Okinawa | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Yokohama SCC | 2-0 | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-09-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | 1-1 | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | 1-1 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-07-2023 10:00 | Gamba Osaka | 3-1 | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Emperors Cup | 12-07-2023 10:00 | Kashiwa Reysol | 2-0 | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 22/23 |