STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Skonto Riga II | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Skonto Riga (- 2016) | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
19-07-2016 | Rigas Futbola Skola | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2016 | Jelgava | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Rigas Futbola Skola | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 29-10-2023 16:00 | Rigas Futbola Skola | 3-1 | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 12-10-2023 16:00 | Latvia | 2-0 | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 07-10-2023 12:00 | Rigas Futbola Skola | 3-0 | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-09-2023 11:00 | Rigas Futbola Skola | 3-1 | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Latvia | 20-09-2023 12:30 | Tukums-2000 | 1-3 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 08-09-2023 18:45 | Croatia | 5-0 | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-08-2023 14:00 | Rigas Futbola Skola | 5-0 | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Latvia | 20-08-2023 14:00 | Rigas Futbola Skola | 4-1 | JDFS Alberts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 13-08-2023 15:00 | Rigas Futbola Skola | 5-0 | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 08-08-2023 15:00 | BFC Daugavpils | 0-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 2 | 23 21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Latvian cup winner | 2 | 21 19 |