STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Sporting Clube Praia | Desportivo da Praia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Desportivo da Praia | Ribeirão 1968 FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Ribeirão 1968 FC | GD Joane | - | Cho thuê |
29-06-2014 | GD Joane | Ribeirão 1968 FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2014 | GD Joane | Ribeirão 1968 FC | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Moreirense | FC Famalicao | - | Cho thuê |
30-01-2017 | FC Famalicao | Moreirense | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2017 | Moreirense | SC Salgueiros | - | Cho thuê |
29-06-2017 | SC Salgueiros | Moreirense | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2017 | Moreirense | SC Salgueiros | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SC Salgueiros | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
27-08-2020 | Cherno More Varna | Qarabag | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Qarabag | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | Partizan Belgrade | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | 1-4 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Cape Verde | 1-1 | Egypt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Bodo Glimt | 1-2 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Qarabag | 0-3 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Qarabag | 1-2 | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-09-2024 19:35 | Tottenham Hotspur | 3-0 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 19:00 | Cape Verde | 2-0 | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 19:00 | Egypt | 3-0 | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 28-08-2024 16:45 | Qarabag | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 20-08-2024 19:00 | Dinamo Zagreb | 3-0 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Azerbaijani champion | 2 | 23/24 21/22 |
Azerbaijani cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |