STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-09-2013 | NK Solin Youth | HNK Hajduk Split Youth | - | Ký hợp đồng |
21-07-2016 | HNK Zadar Youth | NK Lokomotiva Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | NK Lokomotiva Zagreb Youth | NK Lokomotiva Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
24-01-2019 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | NK Rudes U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | NK Rudes U17 | NK Rudes U19 | - | Ký hợp đồng |
20-09-2021 | NK Rudes U19 | Rudes | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Rudes | HNK Sibenik | - | Cho thuê |
23-01-2024 | HNK Sibenik | Rudes | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-12-2024 16:30 | HNK Sibenik | 1-2 | Hajduk Split | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-12-2024 16:45 | Hajduk Split | 2-2 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 27-02-2024 14:00 | NK Croatia Zmijavci | 2-1 | NK Solin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 18-11-2023 11:30 | Croatia U19 | 2-0 | Faroe Islands U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 15-11-2023 11:30 | Armenia U19 | 1-2 | Croatia U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 10-11-2023 13:00 | NK Solin | 1-2 | NK Zrinski Jurjevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-11-2023 17:10 | Hajduk Split | 1-0 | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 21-10-2023 13:00 | HNK Vukovar 1991 | 2-2 | NK Solin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 09-10-2023 13:00 | NK Dubrava Zagreb | 1-1 | NK Solin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 30-09-2023 13:30 | NK Solin | 0-0 | NK Croatia Zmijavci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu