STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-10-2021 | MSK Zilina Africa FC | MSK Zilina U19 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | MSK Zilina U19 | MSK Zilina B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | MSK Zilina B | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | MSK Zilina | Maccabi Tel Aviv | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | 2-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2024 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Besiktas JK | 1-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-4 | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | AFC Ajax | 5-0 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 15:30 | Maccabi Tel Aviv | 0-1 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Maccabi Tel Aviv | 1-2 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-10-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-10-2024 17:30 | Maccabi Netanya | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Maccabi Tel Aviv | 0-2 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israel Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Israeli champion | 1 | 23/24 |