STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2014 | Kyoto Sanga U18 | Kwansei Gakuin University | - | Ký hợp đồng |
26-08-2014 | Kwansei Gakuin University | Kyoto Sanga | - | Cho thuê |
30-01-2015 | Kyoto Sanga | Kwansei Gakuin University | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2018 | Kwansei Gakuin University | Nara Club | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Nara Club | Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Omiya Ardija | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Fujieda MYFC | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 10:00 | FC Gifu | 1-2 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2024 10:00 | Gainare Tottori | 2-4 | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-06-2024 09:00 | Yokohama SCC | 1-2 | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2024 10:00 | FC Gifu | 1-5 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-06-2024 10:00 | FC Gifu | 2-2 | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2024 05:00 | Nara Club | 2-1 | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2024 10:00 | FC Gifu | 0-1 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-05-2024 07:00 | AC Nagano Parceiro | 2-1 | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-03-2024 06:00 | FC Gifu | 4-3 | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-07-2023 10:00 | Jubilo Iwata | 4-1 | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu