STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2020 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
11-06-2021 | Cerezo Osaka | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Mito Hollyhock | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Cerezo Osaka | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Tokushima Vortis | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
05-03-2023 | Cerezo Osaka | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Machida Zelvia | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Cerezo Osaka | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Kashima Antlers | 3-1 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Machida Zelvia | 1-0 | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Sagan Tosu | 2-1 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | Kashiwa Reysol | 1-1 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 06:00 | Machida Zelvia | 1-4 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2-0 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-09-2024 10:00 | Machida Zelvia | 0-0 | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2024 09:00 | Machida Zelvia | 2-2 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | Albirex Niigata | 0-0 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Machida Zelvia | 4-0 | Jubilo Iwata | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
AFC U23 Championship Winner | 1 | 23/24 |
Japanese second league Champion | 1 | 22/23 |