STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
24-08-2015 | Feyenoord | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SC Cambuur Leeuwarden | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2017 | Feyenoord | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Fortuna Sittard | Groningen | - | Ký hợp đồng |
28-01-2022 | Groningen | Willem II | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Willem II | Groningen | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2022 | Groningen | Willem II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Willem II | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Viborg | 1-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 13:00 | Randers FC | 2-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Silkeborg | 1-0 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2024 16:00 | Sonderjyske | 1-4 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-10-2024 18:00 | Randers FC | 4-0 | Nordsjaelland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Aalborg | 0-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 12:00 | Randers FC | 1-1 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2024 14:00 | Aarhus AGF | 2-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-09-2024 16:00 | Randers FC | 1-0 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-08-2024 16:00 | Brondby IF | 2-2 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 14 |
Dutch U19 Champion | 1 | 13 |