STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Pro Patria Youth | Pro Patria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Pro Patria | Castellettese Calcio | - | Cho thuê |
29-06-2003 | Castellettese Calcio | Pro Patria | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2003 | Pro Patria | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Inter Milan U20 | Vittoria Calcio | - | Cho thuê |
29-06-2005 | Vittoria Calcio | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2005 | Inter Milan U20 | San Marino Calcio | - | Cho thuê |
29-06-2006 | San Marino Calcio | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2006 | Inter Milan U20 | Triestina | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Triestina | Inter Milan U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2007 | Inter Milan Primavera | Treviso FBC 1993 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Inter Milan U20 | Treviso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Treviso | Ravenna | - | Ký hợp đồng |
30-08-2010 | Ravenna | Cittadella | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2011 | Cittadella | Sampdoria | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2012 | Sampdoria | Brescia | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Brescia | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2012 | Sampdoria | Novara | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Novara | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2013 | Sampdoria | Grosseto | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Grosseto | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2013 | Sampdoria | Fotbal Club FCSB | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Fotbal Club FCSB | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2014 | Sampdoria | Eibar | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Eibar | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2015 | Sampdoria | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
16-08-2016 | Western Sydney | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Cordoba | Shaoxing Keqiao Yuejia | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | Shaoxing Keqiao Yuejia | Ternana | - | Ký hợp đồng |
15-08-2018 | Ternana | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Cordoba | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Rayo Vallecano | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Cordoba | Paganese | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Paganese | ACR Messina | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | ACR Messina | Giugliano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Giugliano | - | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Giugliano | Cavese | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Cavese | CP San Cristóbal | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | CP San Cristóbal | SS Virtus | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | SS Virtus | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 16-07-2024 17:30 | Fotbal Club FCSB | 4-0 | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 19:00 | SS Virtus | 1-7 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 23-04-2023 15:30 | Crotone | 3-1 | Giugliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
San Marinese Supercup Winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 1 | 13/14 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
Top scorer | 2 | 10/11 09/10 |