STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Otelul Galati U19 | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
20-01-2013 | FC Otelul Galati | Fotbal Club FCSB | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2016 | Fotbal Club FCSB | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
30-07-2018 | Cracovia Krakow | Free player | - | Giải phóng |
30-07-2018 | Pogon Szczecin | Cracovia Krakow | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Cracovia Krakow | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 12:30 | FC Otelul Galati | 1-1 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 11:30 | UTA Arad | 3-4 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-12-2024 15:30 | FC Universitatea Cluj | 0-1 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 19:00 | FC Rapid 1923 | 2-0 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2024 10:30 | UTA Arad | 1-0 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2024 15:15 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1-0 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2024 15:00 | UTA Arad | 3-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2024 16:00 | CFR Cluj | 1-3 | UTA Arad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-09-2024 15:00 | UTA Arad | 0-0 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-09-2024 15:00 | UTA Arad | 1-1 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Polish cup winner | 1 | 19/20 |
Romanian League Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
Romanian champion | 4 | 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Romanian cup winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 11/12 |
Champions League participant | 1 | 11/12 |