STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Verde Brazil | 07-03-2024 00:00 | Amazonas FC | 4-1 | Capital TO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-11-2023 20:00 | Avaí FC | 1-1 | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-11-2023 20:00 | Ponte Preta | 0-1 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-10-2023 22:00 | ABC RN | 1-1 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-10-2023 21:00 | Avaí FC | 1-0 | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-10-2023 21:30 | Londrina PR | 1-1 | Avaí FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2023 22:00 | Avaí FC | 2-2 | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-09-2023 23:30 | Avaí FC | 1-0 | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-08-2023 18:45 | Chapecoense SC | 0-0 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-08-2023 22:00 | CRB AL | 1-1 | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 1 | 17 |
Brazilian cup winner | 1 | 11 |
Portuguese league cup winner | 1 | 08/09 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 07 |