STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Middlesbrough U18 | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
26-02-2010 | Middlesbrough | Northampton Town | - | Cho thuê |
30-05-2010 | Northampton Town | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Middlesbrough | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Blackburn Rovers | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Middlesbrough | Blackburn Rovers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2017 | Blackburn Rovers | Sunderland | 0.56M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Sunderland | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:30 | Brighton Hove Albion | 2-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-09-2024 18:45 | Brighton Hove Albion | 3-2 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2024 11:30 | Brighton Hove Albion | 2-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2024 14:00 | Everton | 0-3 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Brighton Hove Albion | 0-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-04-2024 19:00 | Brighton Hove Albion | 0-4 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-03-2024 17:45 | AS Roma | 4-0 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-03-2024 15:00 | Fulham | 3-0 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 28-02-2024 19:45 | Wolverhampton Wanderers | 1-0 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-02-2024 15:00 | Tottenham Hotspur | 2-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 2 | 13 11 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
European Under-19 participant | 2 | 10 09 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |