STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Halmstads BK Jugend | Halmstads BK U17 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | Halmstads BK U17 | Halmstads BK U19 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Halmstads BK U19 | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
26-01-2024 | Halmstads | FC St. Pauli | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 17:30 | FC St. Pauli | 0-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-11-2024 19:30 | FC St. Pauli | 3-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 2-0 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | RB Leipzig | 4-2 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-03-2024 13:00 | SV Meppen | 3-4 | St Pauli II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-03-2024 13:00 | St Pauli II | 1-1 | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-01-2024 18:00 | Sweden | 2-1 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-11-2023 14:00 | Hammarby | 2-2 | Halmstads | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-11-2023 14:00 | Halmstads | 3-0 | Kalmar | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-10-2023 16:30 | AIK | 1-1 | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |