STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Zaglebie Lubin | Chrobry Glogow | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Chrobry Glogow | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2018 | Zaglebie Lubin | Odra Opole | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Odra Opole | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Zaglebie Lubin | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
26-01-2021 | Odra Opole | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | LKS Nieciecza | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Zaglebie Sosnowiec | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 03-03-2024 17:00 | Zaglebie Sosnowiec | 0-0 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 18-02-2024 17:00 | Zaglebie Sosnowiec | 0-1 | Znicz Pruszkow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-12-2023 19:30 | Zaglebie Sosnowiec | 0-4 | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 03-11-2023 19:30 | Wisla Krakow | 0-0 | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 21-10-2023 13:00 | Stal Rzeszow | 0-0 | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 27-09-2023 13:30 | Gryf Wejherowo | 1-3 | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 15-09-2023 18:30 | GKS Katowice | 0-1 | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 28-08-2023 16:00 | Odra Opole | 0-0 | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 18-08-2023 16:00 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 2-1 | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 12-08-2023 18:00 | Zaglebie Sosnowiec | 0-1 | Resovia Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu