STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Hoang Anh Gia Lai FC Youth | Hoang Anh Gia Lai | - | Ký hợp đồng |
30-11-2021 | LPBank Hoang Anh Gia Lai FC | Hai Phong FC | - | Cho thuê |
30-11-2021 | Hoang Anh Gia Lai | XM Hai Phong FC | - | Cho thuê |
29-11-2022 | Hai Phong FC | LPBank Hoang Anh Gia Lai FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-11-2022 | XM Hai Phong FC | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2022 | Hoang Anh Gia Lai | XM Hai Phong FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 08-03-2024 10:00 | Hong Linh Ha Tinh | 1-1 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27-02-2024 12:15 | XM Hai Phong FC | 2-2 | Song Lam Nghe An | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 12:00 | PSM Makassar | 1-1 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 09-11-2023 12:00 | Sabah FC | 4-1 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Cup | 25-10-2023 10:00 | XM Hai Phong FC | 3-2 | Sabah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20-10-2023 11:00 | XM Hai Phong FC | 1-1 | Hoang Anh Gia Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-10-2023 11:35 | China | 2-0 | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 05-10-2023 12:00 | Hougang United FC | 2-1 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 22-08-2023 10:30 | Incheon United Club | 1-1 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Champions League | 15-08-2023 11:30 | Biu Chun Rangers | 1-1 | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |