STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-08-2011 | Keflavík ÍF Youth | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
28-08-2013 | Keflavik | Reading U23 | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Reading U23 | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Vålerenga Fotball Elite | Viking | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Viking | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2020 | Vålerenga Fotball Elite | SC Paderborn 07 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | SC Paderborn 07 | Viking | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Viking | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Atromitos Athens | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2025 | Free player | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | Atromitos Athens | 0-1 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2024 14:00 | Atromitos Athens | 1-1 | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-03-2024 17:30 | Atromitos Athens | 3-2 | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Pas Giannina | 1-1 | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-02-2024 17:30 | Panserraikos | 0-0 | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-02-2024 18:30 | Atromitos Athens | 0-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 07-01-2024 13:00 | Volos NPS | 1-2 | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-01-2024 17:00 | Atromitos Athens | 3-0 | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-12-2023 18:30 | Atromitos Athens | 0-0 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 17-12-2023 18:30 | Atromitos Athens | 3-2 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 1 | 19 |
World Cup participant | 1 | 18 |