STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Pyunik Erewan U18 | Pyunik B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Pyunik B | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | FC Pyunik | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
16-09-2020 | Ararat-Armenia FC | FC Pyunik | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FC Pyunik | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2021 | Ararat-Armenia FC | BKMA | - | Cho thuê |
29-06-2022 | BKMA | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Ararat-Armenia FC | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Artsakh | Ararat-Armenia B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Ararat-Armenia B | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 15-03-2024 13:00 | Ararat Yerevan | 0-0 | Shirak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 07-03-2024 14:00 | FC Noah | 4-3 | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 03-03-2024 14:00 | Ararat Yerevan | 1-0 | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 11-12-2023 10:00 | FC Pyunik | 2-2 | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 05-12-2023 12:00 | Ararat Yerevan | 0-1 | FC Ararat-Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 12-11-2023 14:00 | Ararat Yerevan | 0-1 | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 03-11-2023 14:00 | Ararat Yerevan | 0-2 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 29-10-2023 13:00 | BKMA | 2-0 | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 24-10-2023 14:00 | Ararat Yerevan | 2-1 | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 19-10-2023 11:00 | FC West Armenia | 0-2 | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |