STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | Radnicki Obrenovac | FK Rad Beograd | - | Cho thuê |
30-12-2014 | FK Rad Beograd | Radnicki Obrenovac | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2015 | Radnicki Obrenovac | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Villarreal B | FK Podgorica | - | Ký hợp đồng |
28-07-2020 | FK Podgorica | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
14-02-2022 | FK Vozdovac Beograd | Sporting Kansas City | - | Cho thuê |
08-07-2022 | Sporting Kansas City | FK Vozdovac Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2022 | FK Vozdovac Beograd | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | HNK Gorica | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | Standard Sumgayit | 1-2 | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-05-2024 16:00 | HNK Gorica | 2-1 | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-05-2024 15:00 | Slaven Belupo | 4-1 | HNK Gorica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-04-2024 15:00 | HNK Gorica | 0-3 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 21-04-2024 17:30 | Rijeka | 3-0 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 13-04-2024 17:00 | HNK Gorica | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-04-2024 14:50 | NK Lokomotiva Zagreb | 1-1 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-03-2024 13:50 | NK Varteks Varazdin | 2-4 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-01-2024 14:00 | HNK Gorica | 1-2 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-01-2024 16:00 | HNK Gorica | 2-3 | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu