STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | A.C. Reggiana 1919 | Atalanta U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Atalanta Youth | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Atalanta U19 | Vicenza | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Vicenza | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2021 | Atalanta | Spal | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Spal | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Atalanta | Como | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Como | Atalanta U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Atalanta U23 | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
31-01-2024 | A.C. Reggiana 1919 | Atalanta U23 | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2024 | Atalanta U23 | Juve Stabia | - | Cho thuê |
22-08-2024 | Juve Stabia | Atalanta U23 | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2024 | Atalanta U23 | Foggia | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Foggia | Atalanta U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 16-03-2024 15:15 | Atalanta U23 | 0-2 | Us Pergolettese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 10-02-2024 17:30 | Atalanta U23 | 1-2 | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 04-02-2024 13:00 | Pro Vercelli | 1-1 | Atalanta U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-12-2023 15:15 | A.C. Reggiana 1919 | 1-1 | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-12-2023 13:00 | Modena | 2-1 | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 01-11-2023 14:00 | Genoa | 1-1 | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-10-2023 16:30 | A.C. Reggiana 1919 | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-05-2023 18:30 | Cittadella | 0-0 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Italian Youth champion (Primavera) | 2 | 19/20 18/19 |