STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
03-01-2015 | Jong Ajax (Youth) | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
29-06-2016 | PEC Zwolle | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2016 | Jong Ajax (Youth) | ADO Den Haag | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | ADO Den Haag | Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Union Berlin | Real Sociedad | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 15:15 | RC Celta | 2-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Real Sociedad | 3-0 | Dynamo Kyiv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 13:00 | CD Leganes | 0-3 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UB Conquense | 0-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 20:00 | Athletic Club | 1-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 20-11-2024 00:30 | Canada | 3-0 | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 23:30 | Suriname | 0-1 | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 1-0 | FC Barcelona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | FC Viktoria Plzen | 2-1 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Dutch U19 Champion | 1 | 14 |
Dutch U17 Champion | 1 | 12 |