STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Vision FC | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Midtjylland | Fredericia | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Fredericia | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Midtjylland | Jerv | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Jerv | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2020 | Midtjylland | Jerv | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Jerv | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2021 | Midtjylland | Jerv | - | Ký hợp đồng |
11-05-2021 | Jerv | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | Sandnes Ulf | Elfsborg | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | 1-0 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Athletic Club | 3-0 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Angola | 1-1 | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Elfsborg | 1-1 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2024 13:00 | AIK | 2-1 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-10-2024 14:30 | Galatasaray | 4-3 | Elfsborg | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 13:00 | Elfsborg | 1-3 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Sudan | 2-0 | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 16:00 | Ghana | 0-0 | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 14:30 | IK Sirius FK | 4-1 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Youth Champion | 2 | 19 18 |
Danish champion | 1 | 17/18 |