STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Athletic Bilbao B | Athletic Bilbao | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 17:30 | CA Osasuna | 1-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-12-2024 15:30 | Fenerbahce | 0-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Athletic Club | 2-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 17:30 | Rayo Vallecano | 1-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 20:00 | Athletic Club | 1-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 17:30 | Real Valladolid CF | 1-1 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-10-2024 20:00 | RCD Mallorca | 0-0 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2024 17:00 | Athletic Club | 0-1 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-08-2024 17:00 | Athletic Club | 1-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-08-2024 17:00 | Athletic Club | 1-1 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |