STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Ringköbing IF U19 | Silkeborg IF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Silkeborg IF Youth | Silkeborg U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Silkeborg U19 | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Silkeborg | Fredericia | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Fredericia | Silkeborg | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2024 | Fredericia | Silkeborg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2024 12:00 | Roskilde | 0-2 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2024 14:00 | Fredericia | 1-0 | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Boldklubben af 1893 | 0-5 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2024 14:00 | Fredericia | 1-4 | Odense BK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-10-2024 14:00 | Hobro | 1-4 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-10-2024 11:00 | Esbjerg | 0-3 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2024 13:00 | Fredericia | 3-0 | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-09-2024 17:00 | Hillerod Fodbold | 0-3 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 19-09-2024 16:00 | Fredericia | 1-4 | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-09-2024 16:30 | Fredericia | 1-1 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Cup Winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |