STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Free player | Motlakase Power Dynamos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Motlakase Power Dynamos | Gaborone United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Gaborone United | Township Rollers | - | Ký hợp đồng |
29-11-2020 | Township Rollers | OCK Olympique de Khouribga | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | OCK Olympique de Khouribga | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | USM Alger | FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 14-12-2024 13:00 | Maniema Union | 1-1 | FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | 0-2 | FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 15:00 | Egypt | 1-1 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 13:00 | Botswana | 1-1 | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Botswana | 1-0 | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 16:00 | Cape Verde | 0-1 | Botswana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Botswana | 0-4 | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 07-09-2024 16:00 | Mauritania | 1-0 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 13:00 | Somalia | 1-3 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 16:00 | Uganda | 1-0 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu