STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | AO Kavala U19 | APS Zakynthos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | APS Zakynthos | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | AO Kavala | APS Zakynthos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Free player | Orfeas Eleftheroupolis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Orfeas Eleftheroupolis | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AO Kavala | Panthrakikos Komotini | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Panthrakikos Komotini | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
19-07-2017 | Panserraikos | Panegialios GS | - | Ký hợp đồng |
25-07-2018 | Panegialios GS | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
27-07-2021 | AO Kavala | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
05-08-2022 | Veria 1960 | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Niki Volou | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-03-2024 13:00 | Niki Volou | 1-2 | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 08-01-2024 13:00 | Levadiakos | 2-0 | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-12-2023 13:00 | Niki Volou | 3-2 | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | AEL Larisa | 1-0 | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 13:00 | Anagennisi Karditsas | 2-0 | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 20-11-2023 13:00 | Niki Volou | 1-2 | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 15-11-2023 13:00 | Aiolikos Mytilene | 0-2 | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-11-2023 13:00 | AEK Athens B | 0-3 | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-06-2023 14:00 | Panathinaikos B | 0-2 | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-06-2023 14:00 | Niki Volou | 3-0 | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu