STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Nantes B | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Stade Lavallois MFC | La Vitréenne FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | La Vitréenne FC | JA Le Poire Sur Vie | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Le Poiré-sur-Vie VF | Istres Football Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | JA Le Poire Sur Vie | Istres | - | Ký hợp đồng |
16-07-2014 | Istres | Lorient | - | Ký hợp đồng |
16-07-2014 | Lorient | - | - | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2024 | Lorient | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 10-12-2023 19:45 | Lorient | 2-4 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-12-2023 14:00 | Toulouse FC | 1-1 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-10-2023 15:05 | Lorient | 0-3 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-09-2023 15:00 | FC Nantes | 5-3 | Lorient | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-09-2023 11:00 | Lorient | 2-2 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-09-2023 13:00 | Havre Athletic Club | 3-0 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-08-2023 15:05 | Lorient | 4-1 | LOSC Lille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-08-2023 13:00 | Lorient | 1-1 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-08-2023 19:00 | Paris Saint Germain | 0-0 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-05-2023 19:00 | Clermont | 2-0 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu