STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | VV Nunspeet Jugend | PEC Zwolle Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | PEC Zwolle Youth | PEC Zwolle U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | PEC Zwolle U17 | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
29-07-2015 | PEC Zwolle | Groningen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2018 | Groningen | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
02-07-2020 | Heracles Almelo | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | PEC Zwolle | HHC Hardenberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 13:30 | HHC Hardenberg | 1-2 | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 12:15 | AFC | 4-0 | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | HHC Hardenberg | 1-0 | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 13:30 | Excelsior Maassluis | 1-0 | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 12:30 | HHC Hardenberg | 2-0 | RKAV Volendam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-10-2024 12:30 | GVVV Veenendaal | 2-1 | HHC Hardenberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-10-2024 12:30 | HHC Hardenberg | 0-0 | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-09-2024 12:30 | Noordwijk | 1-3 | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-09-2024 12:30 | Scheveningen | 1-2 | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-09-2024 12:00 | HHC Hardenberg | 1-5 | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 15 |
Dutch Cup winner | 1 | 13/14 |