STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | IF Elfsborg U19 | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
31-05-2009 | Elfsborg | Norrby IF | - | Cho thuê |
29-11-2009 | Norrby IF | Elfsborg | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Elfsborg | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Norrby IF | Elche Ilicitano | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Elche Ilicitano | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Norrby IF | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
23-08-2012 | Doxa Katokopias | Akritas Chlorakas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Akritas Chlorakas | Anagennisi Derynias | - | Ký hợp đồng |
29-08-2013 | Anagennisi Derynias | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
27-01-2014 | Norrby IF | AO Agia Napa | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | AO Agia Napa | Norrby IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Norrby IF | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 11-11-2023 14:00 | Norrby IF | 3-0 | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 29-10-2023 14:00 | Norrby IF | 8-3 | Torns IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 21-10-2023 11:00 | BK Olympic | 0-0 | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 02-10-2023 17:00 | FC Trollhattan | 3-4 | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 09-09-2023 11:00 | Tvaakers IF | 1-2 | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 02-09-2023 14:00 | Norrby IF | 1-0 | Åtvidabergs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 25-08-2023 17:00 | Ljungskile | 3-0 | Norrby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 21-08-2023 17:00 | Norrby IF | 4-1 | Ahlafors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 21-06-2023 17:00 | Norrby IF | 0-5 | Falkenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 01-05-2023 13:00 | Norrby IF | 3-0 | BK Olympic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu