STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | AC Sambonifacese | Monza | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Monza | Spal | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | Spal | Ternana | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Ternana | Spal | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2018 | Spal | Cittadella | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Cittadella | Spal | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | Spal | Monza | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Monza | Pordenone Calcio | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Pordenone Calcio | Monza | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2022 | Monza | Spal | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | Spal | Cosenza Calcio 1914 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Cosenza Calcio 1914 | Triestina | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Triestina | Carrarese | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-12-2024 14:00 | Carrarese | 1-0 | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-12-2024 14:00 | Brescia | 0-0 | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-12-2024 14:00 | Carrarese | 1-0 | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-12-2024 16:15 | Salernitana | 4-1 | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 23-11-2024 14:00 | Carrarese | 1-0 | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2024 14:00 | Modena | 2-0 | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2024 14:00 | Carrarese | 0-0 | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2024 19:30 | Bari | 0-0 | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2024 15:15 | Carrarese | 3-0 | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 20-10-2024 13:00 | Carrarese | 1-1 | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italienischer Drittligameister (A) | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
Italian Serie B champion | 1 | 16/17 |
Supercoppa Serie C winner | 1 | 15/16 |
Italienischer Drittligameister (B) | 1 | 15/16 |