STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Nordberliner SC | Reinickendorfer Fuchse | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Reinickendorfer Fuchse | FC Energie Cottbus II (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FC Energie Cottbus II (- 2016) | TSG Neustrelitz | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | TSG Neustrelitz | Global FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Global FC | Port FC | - | Ký hợp đồng |
14-02-2014 | Port FC | United City FC | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | United City FC | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Melaka United | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2022 | Suphanburi FC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Prachuap Khiri Khan | Kuala Lumpur City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 15-12-2024 10:30 | Laos | 1-1 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 12-12-2024 10:30 | Philippines | 1-1 | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Thái Lan | 14-10-2024 09:30 | Tajikistan | 0-3 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Thái Lan | 11-10-2024 13:00 | Thailand | 3-1 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 22-08-2024 13:00 | Kuala Lumpur City FC | 1-0 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:30 | Indonesia | 2-0 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Vietnam | 3-2 | Philippines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Iraq | 1-0 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 10-12-2023 12:15 | Kuching City FC | 2-3 | Kuala Lumpur City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 26-11-2023 13:00 | Kuala Lumpur City FC | 3-0 | Kelantan Darul Naim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
Philippine champion | 1 | 14/15 |