STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-11-2016 | FC Dallas Academy | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
28-03-2019 | FC Dallas | North Texas SC | - | Cho thuê |
29-11-2019 | North Texas SC | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | FC Dallas | AS Roma | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | AS Roma | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FC Dallas | AS Roma | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2022 | AS Roma | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2022 | KV Kortrijk | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | AS Roma | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KVC Westerlo | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2023 | AS Roma | KVC Westerlo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-12-2024 19:45 | KVC Westerlo | 1-1 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 15:00 | Union Saint-Gilloise | 3-1 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 18:15 | FCV Dender EH | 1-0 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 18:15 | KVC Westerlo | 2-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 18:15 | KVC Westerlo | 4-0 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2024 19:45 | RC Sporting Charleroi | 1-0 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-11-2024 19:45 | KVC Westerlo | 2-0 | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2024 18:45 | Sint-Truidense | 2-0 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-10-2024 18:45 | KVC Westerlo | 2-2 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2024 16:15 | Standard Liege | 1-2 | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 23 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
USL1 Cup Champion | 1 | 19 |
USL1 Regular Season Champion | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |