STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-03-2006 | NK Trnje Zagreb | NK Sloga Gredelj Zagreb | - | Ký hợp đồng |
15-08-2006 | NK Sloga Gredelj Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | NK Lokomotiva Zagreb Youth | NK Lokomotiva Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | NK Lokomotiva Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
24-08-2010 | NK Lokomotiva Zagreb U19 | NK Trnje Zagreb | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | NK Trnje Zagreb | ASKÖ Stinatz (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | ASKÖ Stinatz (-2016) | SV Neuberg | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | SV Neuberg | Rudes | - | Ký hợp đồng |
07-08-2016 | Rudes | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | RNK Split | CS Petange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CS Petange | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Excelsior Virton | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2020 | Free player | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 17:00 | Hacken | 6-1 | F91 Dudelange | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | F91 Dudelange | 2-6 | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | F91 Dudelange | 2-0 | Atletic Club D Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-03-2024 15:00 | F91 Dudelange | 2-1 | US Mondorf-les-Bains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-03-2024 15:00 | UN Kaerjeng 97 | 2-2 | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 25-02-2024 15:00 | F91 Dudelange | 4-2 | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 18-02-2024 15:10 | Racing Union Luxemburg | 0-3 | F91 Dudelange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 11-02-2024 15:00 | F91 Dudelange | 4-0 | Fola Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 22-10-2023 14:00 | F91 Dudelange | 1-0 | Marisca Miersch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 23-09-2023 16:00 | F91 Dudelange | 2-2 | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 1 | 21/22 |