STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | USV Elinkwijk Youth | FC Den Bosch Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Den Bosch Youth | VV De Meern Jeugd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VV De Meern Jeugd | Willem II Tilburg U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Willem II Tilburg U17 | Brabant United U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Brabant United U19 | Brabant United U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Brabant United U21 | RKC Waalwijk U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RKC Waalwijk U21 | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
05-09-2021 | SC Telstar | Akritas Chlorakas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Akritas Chlorakas | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
06-08-2023 | SC Telstar | Sabail | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | Sabail | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:10 | De Graafschap | 0-2 | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 09-12-2024 19:00 | Jong Ajax (Youth) | 2-0 | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-12-2024 11:15 | De Graafschap | 3-1 | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-11-2024 19:00 | Emmen | 3-0 | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | De Graafschap | 4-0 | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | MVV Maastricht | 0-0 | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-11-2024 19:00 | De Graafschap | 4-1 | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 18-10-2024 18:00 | De Graafschap | 3-1 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-10-2024 18:10 | SC Telstar | 2-2 | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 04-10-2024 18:00 | Den Bosch | 2-2 | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu