STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-04-2017 | Helsingborg | Trelleborgs FF | - | Chuyển nhượng tự do |
23-04-2017 | HIF Akademi (- 2016) | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
14-02-2020 | Helsingborg | GAIS | - | Cho thuê |
30-12-2020 | GAIS | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Helsingborg | Herfolge Boldklub Koge | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Herfolge Boldklub Koge | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Helsingborg | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-10-2023 13:00 | Trelleborgs FF | 0-0 | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-07-2023 17:00 | Helsingborg | 1-3 | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-05-2023 16:30 | Hobro | 0-2 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-05-2023 16:00 | Hillerod Fodbold | 1-0 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-05-2023 11:00 | Herfolge Boldklub Koge | 2-2 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-05-2023 11:00 | Herfolge Boldklub Koge | 3-1 | Nykobing FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2023 16:30 | Fremad Amager | 0-1 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-04-2023 11:00 | Herfolge Boldklub Koge | 2-0 | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 17 |