STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Manchester United U23 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Manchester United | Napoli | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 17:00 | Udinese | 1-3 | Napoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | 0-1 | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 17:00 | Napoli | 1-0 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Poland | 1-2 | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Scotland | 1-0 | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 11:30 | Napoli | 0-3 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 18/19 17/18 |
English League Cup winner | 1 | 23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
U21 Premier League champion | 1 | 15/16 |