STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Valenciennes FC U19 | Valenciennes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Valenciennes | CS Sedan-Ardennes | - | Cho thuê |
29-06-2006 | CS Sedan-Ardennes | Valenciennes | - | Kết thúc cho thuê |
27-10-2009 | Valenciennes | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
21-09-2015 | Al Duhail | Al-Arabi SC | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Al-Arabi SC | El-Jaish SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | El-Jaish SC | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
30-09-2018 | Al Duhail | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al Rayyan | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
15-08-2023 | Al Rayyan | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-12-2024 14:30 | Al Shahaniya | 2-4 | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 16:00 | Al-Gharafa | 1-3 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2024 15:00 | Al-Gharafa | 3-1 | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 16:00 | Persepolis | 1-1 | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2024 14:30 | Al-Gharafa | 3-1 | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 16:30 | Al Duhail | 1-1 | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-10-2024 16:30 | Al-Gharafa | 3-1 | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2024 18:00 | Al-Gharafa | 4-2 | Al-Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-09-2024 17:00 | Al-Sadd | 4-2 | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-09-2024 17:00 | Qatar SC | 1-3 | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 9 | 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Qatari champion | 4 | 17/18 14/15 13/14 11/12 |
West Asian Championship winner | 1 | 13 |