STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Aalesunds FK Youth | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Aalesund FK | Free player | - | Giải phóng |
09-03-2015 | Free player | Burnley | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Burnley | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Charlton Athletic | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2018 | Burnley | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
02-02-2021 | Djurgardens | Qingdao FC | - | Ký hợp đồng |
06-09-2021 | Qingdao FC | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sivasspor | - | - | Ký hợp đồng |
20-08-2023 | Sivasspor | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-12-2024 18:00 | Korona Kielce | 0-0 | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2024 13:45 | Pogon Szczecin | 1-1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2024 13:45 | Lechia Gdansk | 0-3 | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-11-2024 19:30 | Pogon Szczecin | 0-1 | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2024 16:30 | Motor Lublin | 4-2 | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2024 18:30 | Pogon Szczecin | 2-1 | Puszcza Niepolomice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2024 15:30 | Rakow Czestochowa | 1-0 | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-10-2024 15:30 | Pogon Szczecin | 1-0 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2024 16:00 | GKS Katowice | 3-1 | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2024 18:30 | Pogon Szczecin | 1-0 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Turkish cup winner | 1 | 21/22 |
Swedish champion | 1 | 19 |
Swedish cup winner | 1 | 18 |
English 2nd tier champion | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Norwegian cup winner | 1 | 11 |