STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
04-01-2008 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
30-08-2011 | Feyenoord | FC Twente Enschede | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2013 | FC Twente Enschede | Norwich City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2014 | Norwich City | Queens Park Rangers | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2016 | Queens Park Rangers | Swansea City | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Swansea City | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2016 | Queens Park Rangers | Swansea City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2019 | Swansea City | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
23-08-2021 | Feyenoord | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Alanyaspor | Al Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 15-12-2024 12:45 | Al Nasr Dubai | 3-1 | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 08-12-2024 15:30 | Al Nasr Dubai | 3-2 | Dibba Al-Hisn | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 01-11-2024 15:30 | Al Nasr Dubai | 0-0 | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 27-10-2024 12:55 | Al Bataeh | 3-4 | Al Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 05-10-2024 13:10 | Al Nasr Dubai | 3-1 | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-09-2024 16:00 | Al-Jazira(UAE) | 3-1 | Al Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 21-09-2024 16:00 | Al-Wasl SC | 3-1 | Al Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 07-09-2024 13:45 | Al Nasr Dubai | 2-1 | Al Orooba(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 29-08-2024 16:30 | Al Nasr Dubai | 4-1 | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 23-08-2024 14:00 | Al Orooba(UAE) | 1-5 | Al Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 12/13 11/12 |
World Cup participant | 1 | 14 |
World Cup third place | 1 | 14 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Dutch Cup winner | 1 | 07/08 |
Dutch U17 Champion | 2 | 07 06 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |