STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Heart of Midlothian FC U17 | Heart of Midlothian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Heart of Midlothian | Livingston | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Livingston | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Heart of Midlothian | Dunfermline Athletic | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Dunfermline Athletic | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
29-02-2012 | Heart of Midlothian | Raith Rovers | - | Cho thuê |
05-05-2012 | Raith Rovers | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Heart of Midlothian | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Raith Rovers | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
01-09-2022 | Arbroath | Kelty Hearts | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kelty Hearts | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 27-04-2024 14:00 | Kelty Hearts | 0-2 | Montrose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 20-04-2024 14:00 | Falkirk | 2-2 | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 13-04-2024 14:00 | Kelty Hearts | 1-0 | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 06-04-2024 14:00 | Queen of South | 1-2 | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 02-03-2024 15:00 | Kelty Hearts | 0-5 | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 24-02-2024 15:00 | Kelty Hearts | 0-1 | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 17-02-2024 15:00 | Montrose | 4-2 | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 13-02-2024 19:45 | Kelty Hearts | 3-2 | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 10-02-2024 15:00 | Kelty Hearts | 0-0 | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 03-02-2024 15:00 | Edinburgh City | 0-3 | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 13/14 |