STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2006 | AC Lumezzane Berretti | Lumezzane | - | Ký hợp đồng |
30-08-2006 | Lumezzane | Inter Milan U20 | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2007 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
11-08-2010 | Inter Milan | Manchester City | 29M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2013 | Manchester City | AC Milan | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2014 | AC Milan | Liverpool | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2015 | Liverpool | AC Milan | - | Cho thuê |
29-06-2016 | AC Milan | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Liverpool | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
22-01-2019 | OGC Nice | Marseille | - | Ký hợp đồng |
17-08-2019 | Marseille | Brescia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Brescia | Free player | - | Giải phóng |
06-12-2020 | Free player | Monza | - | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | Monza | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Adana Demirspor | FC Sion | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-09-2023 | FC Sion | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Adana Demirspor | Free player | - | Giải phóng |
27-10-2024 | Free player | Genoa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | 0-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 11:30 | Udinese | 0-2 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-11-2024 19:45 | Genoa | 1-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Parma | 0-1 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-05-2024 16:00 | Adana Demirspor | 1-6 | Gazisehir Gaziantep | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2024 13:00 | Istanbulspor | 0-1 | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26-04-2024 17:00 | Adana Demirspor | 0-3 | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-04-2024 16:00 | Samsunspor | 1-1 | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2024 16:00 | Adana Demirspor | 0-0 | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 17/18 16/17 14/15 11/12 10/11 |
Champions League participant | 6 | 14/15 13/14 12/13 11/12 09/10 08/09 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Euro runner-up | 1 | 12 |
Euro participant | 1 | 12 |
English Champion | 1 | 11/12 |
Top scorer | 3 | 11/12 07/08 07/08 |
FA Cup Winner | 1 | 11 |
Best young player | 1 | 10 |
Italian champion | 3 | 09/10 08/09 07/08 |
Italian cup winner | 1 | 09/10 |
Champions League Winner | 1 | 09/10 |
European Under-21 participant | 1 | 09 |
Italian Super Cup winner | 1 | 08/09 |
Viareggio | 1 | 07/08 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 06/07 |