STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | NK Pomorac Kostrena | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Istra 1961 Pula | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
12-07-2012 | Rijeka | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FK Zalgiris Vilnius | Suduva | - | Ký hợp đồng |
01-02-2021 | Suduva | NK Orijent Rijeka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 24-02-2024 14:00 | HNK Cibalia | 1-0 | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 22-10-2023 13:00 | NK Croatia Zmijavci | 6-2 | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 15-09-2023 14:00 | NK Zrinski Jurjevac | 1-2 | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 26-08-2023 15:00 | NK Orijent Rijeka | 0-1 | HNK Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 20-05-2023 14:00 | NK Orijent Rijeka | 0-1 | Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian champion | 6 | 19 18 17 15 14 13 |
Lithuanian cup winner | 4 | 19 15 14 13 |
Lithuanian Super Cup Winner | 4 | 19 18 15 14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |