STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Red Bull Brasil (SP) | AA Internacional de Limeira | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AA Internacional de Limeira | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Figueirense | Uberaba Sport Club (MG) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Uberaba Sport Club (MG) | Valeriodoce EC (MG) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Valeriodoce EC (MG) | Social FC | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | Social FC | Stumbras | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Stumbras | JFK Ventspils | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2020 | JFK Ventspils | Rigas Futbola Skola | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2022 | Rigas Futbola Skola | FK Liepaja | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2023 | FK Liepaja | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 16-07-2024 16:00 | FC Pyunik | 0-1 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | 0-0 | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Armenia | 24-11-2023 10:00 | FC Pyunik | 1-1 | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 16:00 | FC Pyunik | 0-3 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 16:00 | Bodo Glimt | 3-0 | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 17:00 | Kalmar | 1-2 | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 15:00 | FC Pyunik | 2-0 | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 1 | 23/24 |
Latvian cup winner | 1 | 21 |
Latvian champion | 1 | 21 |
Lithuanian cup winner | 1 | 17 |