STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | KF Ferizaj | KF Hajvalia | - | Ký hợp đồng |
27-01-2016 | KF Hajvalia | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | KF Tirana | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
15-06-2017 | KF Llapi | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Shkendija Tetovo | Kamza | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Kamza | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Kamza | KS Perparimi Kukesi | Free | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2020 | KS Perparimi Kukesi | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Feronikeli 74 | KF Llapi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Brondby IF | 6-0 | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 14:30 | KF Llapi | 1-2 | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 18:30 | Wisla Krakow | 2-0 | KF Llapi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kosovo Cup Winner | 1 | 22 |
Kosovan Super Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |