STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Milton Keynes Dons U18 | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
08-02-2018 | Milton Keynes Dons | Oxford City | - | Cho thuê |
22-04-2018 | Oxford City | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
29-10-2018 | Milton Keynes Dons | Oxford City | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Oxford City | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2019 | Milton Keynes Dons | Maidenhead United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Maidenhead United | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
15-10-2020 | Milton Keynes Dons | Luton Town | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Luton Town | Milton Keynes Dons | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2021 | Milton Keynes Dons | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Exeter City | Rotherham United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 15:00 | Mansfield Town | 1-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Rotherham United | 3-0 | Northampton Town | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Rotherham United | 3-2 | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 20:10 | Rotherham United | 2-1 | Lincoln City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 19-11-2024 19:30 | Bradford City | 0-1 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-11-2024 19:15 | Barnsley | 2-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-10-2024 14:00 | Rotherham United | 2-0 | Stevenage Borough | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-10-2024 18:45 | Leyton Orient | 1-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-10-2024 14:00 | Rotherham United | 0-1 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 12-10-2024 14:00 | Peterborough United | 3-3 | Rotherham United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu