STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2018 | FC Nantes U19 | Oregon State Beavers (Oregon State University) | - | Ký hợp đồng |
31-03-2019 | Oregon State Beavers (Oregon State University) | Portland Timbers U-23 | - | Cho thuê |
31-07-2019 | Portland Timbers U-23 | Oregon State Beavers (Oregon State University) | - | Kết thúc cho thuê |
16-11-2022 | DC United | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Austin FC | Free player | - | Giải phóng |
05-02-2024 | Austin FC | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
13-06-2024 | Orange County Blues FC | Free player | - | Giải phóng |
21-07-2024 | Free player | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 00:30 | San Antonio | 1-4 | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 00:30 | San Antonio | 1-1 | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-2 | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-10-2024 01:00 | El Paso Locomotive FC | 2-2 | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 00:30 | San Antonio | 2-1 | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-09-2024 02:00 | Monterey Bay FC | 0-1 | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2024 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | 0-0 | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-08-2024 01:00 | San Antonio | 1-3 | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-07-2024 00:30 | Memphis 901 | 1-0 | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-06-2024 03:00 | Phoenix Rising FC | 2-1 | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |