STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Paris FC Youth | Stade Laval U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Stade Laval U17 | Stade Laval U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Stade Laval U19 | Stade Laval B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Stade Laval B | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Stade Lavallois MFC | Montpellier Hérault SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Montpellier Hérault SC | RB Leipzig | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2022 | RB Leipzig | Paris Saint Germain | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2024 | Paris Saint Germain | Bayer 04 Leverkusen | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Bayer 04 Leverkusen | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | 5-1 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | FC Bayern Munich | 0-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 01-11-2024 19:30 | Bayer 04 Leverkusen | 0-0 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | Bayer 04 Leverkusen | 3-0 | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 16:45 | Stade Brestois 29 | 1-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-09-2024 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 4-3 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | Metz | 0-2 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 1-3 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
French champion | 2 | 23/24 22/23 |
French cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
German cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |