STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2017 | Kumamoto Ozu High School | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Juntendo University | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Roasso Kumamoto | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Gamba Osaka | Montedio Yamagata | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Gamba Osaka | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
22-07-2024 | Montedio Yamagata | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | Gamba Osaka | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
30-01-2025 | JEF United Ichihara Chiba | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | 2-1 | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | 1-0 | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-09-2024 09:00 | Ehime FC | 1-2 | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-09-2024 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | 4-1 | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | 0-3 | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2024 10:00 | Fagiano Okayama | 0-0 | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-08-2024 09:00 | Yokohama FC | 2-1 | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2024 10:00 | Kagoshima United | 2-1 | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-06-2024 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-0 | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-05-2024 05:00 | Roasso Kumamoto | 0-1 | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu