STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
14-02-2016 | Central Coast Mariners | Hajduk Split | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Hajduk Split | Central Coast Mariners | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2016 | Central Coast Mariners | Hajduk Split | 0.032M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2017 | Hajduk Split | Sydney FC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sydney FC | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2018 | Hajduk Split | Rudes | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Rudes | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2020 | Hajduk Split | HNK Gorica | - | Ký hợp đồng |
25-08-2022 | HNK Gorica | Hajduk Split | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-12-2024 16:45 | Hajduk Split | 2-2 | Rijeka | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-12-2024 16:45 | Hajduk Split | 1-0 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-11-2024 14:00 | ZNK Osijek | 2-2 | Hajduk Split | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-11-2024 16:30 | NK Varteks Varazdin | 1-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-10-2024 14:00 | Hajduk Split | 2-1 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-10-2024 14:00 | Slaven Belupo | 0-2 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-10-2024 16:30 | Hajduk Split | 4-0 | HNK Sibenik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-09-2024 18:00 | Rijeka | 0-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 21-09-2024 18:00 | Hajduk Split | 4-1 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 13-09-2024 18:00 | Dinamo Zagreb | 0-1 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian cup winner | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Australian cup winner | 1 | 16/17 |